Có 2 kết quả:
趣聞 qù wén ㄑㄩˋ ㄨㄣˊ • 趣闻 qù wén ㄑㄩˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funny news item
(2) interesting anecdote
(2) interesting anecdote
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funny news item
(2) interesting anecdote
(2) interesting anecdote
Bình luận 0